Có 2 kết quả:
帮办 bāng bàn ㄅㄤ ㄅㄢˋ • 幫辦 bāng bàn ㄅㄤ ㄅㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) assist in managing
(2) deputy
(2) deputy
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) assist in managing
(2) deputy
(2) deputy
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0